ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debit


debit /'debit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghi nợ
to put to the debit of somebody → ghi vào sổ nợ của ai
  món nợ khoản nợ
  (kế toán) bên nợ

ngoại động từ


  ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai

@debit
  (toán kinh tế) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học) lưu lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…