EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debaucheries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debaucheries
debauchery /di'bɔ:tʃəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trác tráng, sự truỵ lạc
to turn to debauchery
→ chơi bời truỵ lạc
sự cám đỗ
sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
← Xem thêm từ debaucher
Xem thêm từ debauchery →
Từ vựng liên quan
ba
ch
d
deb
debauch
debaucher
er
he
her
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…