ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debaucheries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debaucheries


debauchery /di'bɔ:tʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trác tráng, sự truỵ lạc
to turn to debauchery → chơi bời truỵ lạc
  sự cám đỗ
  sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…