EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debauched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debauched
debauched
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trác táng, trụy lạc
← Xem thêm từ debauch
Xem thêm từ debauchedly →
Từ vựng liên quan
ba
ch
d
deb
debauch
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…