ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debated


debate /di'beit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
  (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện

động từ


  tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
  suy nghĩ, cân nhắc
to debate a matter in one's mind → suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…