EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deathless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deathless
deathless /'deθlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời
deathless fame
→ danh tiếng đời đời
← Xem thêm từ deathbeds
Xem thêm từ deathlessly →
Từ vựng liên quan
at
d
death
ea
eat
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…