ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deans


dean /di:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ nhiệm khoa (trường đại học)
  (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận
  người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
dean of the diplomatic corps
  trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)

danh từ


  thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…