EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deambulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deambulation
deambulation /di,æmbju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi bộ, sự đi dạo
← Xem thêm từ dealt
Xem thêm từ deambulatory →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
d
ea
ion
la
lat
lati
mb
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…