ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dealings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dealings


dealing /'di:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia, sự phân phát
  sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán
dealing in rice → sự buôn bán gạo
  thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử
plain dealing → sự chân thực, sự thẳng thắn
  (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp
to have dealings with somebody → có quan hệ với ai; giao thiệp với ai
  (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
to have dealings with the enemy → thông đồng với quân địch

Các câu ví dụ:

1. The Wall Street Journal on Wednesday fired a top correspondent over ethics violations after a news agency investigation uncovered potential business dealings with an Iranian-American businessman who was also a source.


Xem tất cả câu ví dụ về dealing /'di:liɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…