EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deadheads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deadheads
deadhead /'dedhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền
← Xem thêm từ deadhead
Xem thêm từ deadlier →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
d
dead
deadhead
ea
he
head
heads
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…