ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deadheads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deadheads


deadhead /'dedhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…