EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead wall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead wall
dead wall /'ded'wɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) tường kín
← Xem thêm từ dead spot
Xem thêm từ dead-weight →
Từ vựng liên quan
AD
ad
all
d
dead
ea
wall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…