ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dead-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dead-point


dead-point /'ded'pɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead_centre)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…