EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead-pan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead-pan
dead-pan /'dedpæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bộ mặt ngây ra bất động
← Xem thêm từ dead-nettle
Xem thêm từ dead point →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
d
dead
ea
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…