EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead colour
dead colour /'ded,kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp màu lót (bức hoạ)
← Xem thêm từ dead coil
Xem thêm từ dead duck →
Từ vựng liên quan
AD
ad
co
col
colour
d
dead
ea
lo
lour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…