ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dead centre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dead centre


dead centre /'ded'sentə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead point)
  chỗ bế tắt
to move the conference off dead_centre → đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…