EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead centre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead centre
dead centre /'ded'sentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead point)
chỗ bế tắt
to move the conference off dead_centre
→ đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt
← Xem thêm từ dead center
Xem thêm từ dead coil →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ce
cent
centre
d
dead
ea
en
ent
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…