ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ d.d.t.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng d.d.t.


d.d.t.

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  thuốc diệt côn trùng, thuốc DDT (dichlorodiphenyl   trichloroethane)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…