ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ DCM (Disk Cache Memory)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng DCM (Disk Cache Memory)


DCM (Disk Cache Memory)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ trữ tạm đĩa (loại cao tốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…