ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dazed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dazed


daze /deiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khoáng chất) mica
  sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
  tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
  tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng
  sự loá mắt, sự quáng mắt

ngoại động từ


  làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
  làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
  làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
  làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…