EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daylight-saving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daylight-saving
daylight-saving /'deilait,seiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)
← Xem thêm từ daylight
Xem thêm từ daylight-signal →
Từ vựng liên quan
av
ay
d
da
day
daylight
in
li
light
sa
savin
saving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…