ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daylight-saving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daylight-saving


daylight-saving /'deilait,seiviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…