EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
day off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
day off
day off
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày nghỉ
← Xem thêm từ day nursery
Xem thêm từ day return →
Từ vựng liên quan
ay
d
da
day
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…