ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ day-long

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng day-long


day-long /'deilɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  suốt ngày, cả ngày

Các câu ví dụ:

1. The union has vowed to go further by calling for day-long walkouts if the standoff continues, even threatening to stage its first nationwide, open-ended strike since 2003.


Xem tất cả câu ví dụ về day-long /'deilɔɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…