EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
day-labourer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
day-labourer
day-labourer /'dei,leibərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm công nhật
← Xem thêm từ day-labour
Xem thêm từ day-lily →
Từ vựng liên quan
ab
abo
ay
bo
d
da
day
er
la
lab
Labour
labour
labourer
ou
our
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…