ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ day-blind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng day-blind


day-blind /'dei'blaind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) quáng gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…