EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dawdler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dawdler
dawdler /'dɔ:dlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lêu lỏng, người hay la cà
người biếng nhác hay lần lữa dây dưa
← Xem thêm từ dawdled
Xem thêm từ dawdlers →
Từ vựng liên quan
d
da
daw
dawdle
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…