ex. Game, Music, Video, Photography

David Beckham makes a Vietnamese summer roll.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ david. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

david Beckham makes a Vietnamese summer roll.

Nghĩa của câu:

david


Ý nghĩa

@david
- chỉ tên của người đàn ông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…