EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daughterless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daughterless
daughterless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có con gái
← Xem thêm từ daughter-in-law
Xem thêm từ daughterly →
Từ vựng liên quan
aug
aught
d
da
daughter
er
less
ss
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…