EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dashpot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dashpot
dashpot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái giảm chấn, giảm xóc
← Xem thêm từ dashingly
Xem thêm từ dastard →
Từ vựng liên quan
as
ash
d
da
dash
ot
po
pot
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…