ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dashboards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dashboards


dashboard /'dæʃbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chắn bùn (trước xe...)
  bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…