ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dasd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dasd


dasd

Phát âm


Ý nghĩa

  Thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…