EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dasd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dasd
dasd
Phát âm
Ý nghĩa
Thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp
← Xem thêm từ darwinism
Xem thêm từ DASD (direct access storage device) [dahzz-dee] = Disk Drive →
Từ vựng liên quan
as
d
da
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…