EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dark glasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dark glasses
dark glasses
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kính mát, kính râm
← Xem thêm từ dark
Xem thêm từ dark horse →
Từ vựng liên quan
ark
as
ass
asses
d
da
dark
glass
glasses
la
lass
lasses
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…