EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
darbies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
darbies
darbies /'dæpl'grei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(từ lóng) xích tay, khoá tay
← Xem thêm từ dappling
Xem thêm từ dare →
Từ vựng liên quan
bi
d
da
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…