EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dapped
dap /dæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nảy lên (quả bóng)
nội động từ
+ (dib)
/dib/
câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
nảy lên (quả bóng)
hụp nhẹ (chim)
ngoại động từ
làm nảy lên (quả bóng)
← Xem thêm từ daphne
Xem thêm từ dapper →
Từ vựng liên quan
d
da
dap
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…