ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dank


dank /dæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
dank air → không khí ẩm ướt khó chịu
dank weather → tiết trời ẩm ướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…