ex. Game, Music, Video, Photography

Dango cake is presented with a Susuki grass vase during moon festivals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ festivals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Dango cake is presented with a Susuki grass vase during moon festivals.

Nghĩa của câu:

Bánh Dango được bày với bình cỏ Susuki trong các lễ hội trăng.

festivals


Ý nghĩa

@festival /'festivəl/
* tính từ
- thuộc ngày hội
* danh từ
- ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
=a film festival+ đại hội điện ảnh
=the World Youth+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
=lunar year festival+ ngày tết, tết Nguyên đán
- đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…