EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dangling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dangling
dangling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đu đưa; lủng lẳng
← Xem thêm từ dangles
Xem thêm từ dangly →
Từ vựng liên quan
an
angling
d
da
dan
dang
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…