ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dandyism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dandyism


dandyism /'dændiizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao
  cách ăn mặc đúng mốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…