EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dandyism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dandyism
dandyism /'dændiizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao
cách ăn mặc đúng mốt
← Xem thêm từ dandyishly
Xem thêm từ dane →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
d
da
dan
dandy
is
ism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…