ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dandled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dandled


dandle /'dændl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
  nâng niu, nựng
to dandle somebody on a string
  xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…