ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dander

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dander


dander /'dændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
to get one's dander up → nổi giận
to get (put, raise) somebody's dander up → làm cho ai nổi giận, chọc tức ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…