EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dampy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dampy
dampy /'dæmpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ấm, hơi ấm
có hơi độc, có khí nổ (mỏ)
← Xem thêm từ damps
Xem thêm từ dams →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
d
da
dam
damp
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…