ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dampy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dampy


dampy /'dæmpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ấm, hơi ấm
  có hơi độc, có khí nổ (mỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…