ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dalliance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dalliance


dalliance /'dæliəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
  sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
  sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
  sự lẩn tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…