EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dairy produce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dairy produce
dairy produce
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực phẩm chế biến từ sữa
← Xem thêm từ dairy-farm
Xem thêm từ dairying →
Từ vựng liên quan
ai
air
airy
ce
d
da
dairy
od
pr
pro
prod
produce
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…