ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daggle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daggle


daggle /'dægl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  lội bùn
  kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…