EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daggle
daggle /'dægl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
lội bùn
kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)
← Xem thêm từ dagging
Xem thêm từ dago →
Từ vựng liên quan
d
da
dag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…