ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dactylographies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dactylographies


dactylography /,dækti'lɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…