EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
d-ration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
d-ration
d-ration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khẩu phần dự phòng
← Xem thêm từ D-MOS transistor (Diffusion-Metal Oxide Semiconductor)
Xem thêm từ d.ration →
Từ vựng liên quan
at
d
ion
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…