EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
D layer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
D layer
D layer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lớp D
← Xem thêm từ D Js
Xem thêm từ D-MOS transistor (Diffusion-Metal Oxide Semiconductor) →
Từ vựng liên quan
ay
aye
d
er
la
lay
layer
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…