EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
D indicator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
D indicator
D indicator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉ báo D
← Xem thêm từ d-day
Xem thêm từ D J →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
ic
in
indic
indicator
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…