EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
czarinas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
czarinas
czarina /zɑ:'ri:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) hoàng hậu Nga
← Xem thêm từ czarina
Xem thêm từ czars →
Từ vựng liên quan
as
c
czar
czarina
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…