EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cytoplasm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cytoplasm
cytoplasm /'saitəplæzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tế bào chất
← Xem thêm từ cytons
Xem thêm từ cytoplasmic →
Từ vựng liên quan
as
c
la
op
pl
pla
plasm
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…