ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cystic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cystic


cystic /'sistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác
  (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…