EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cystic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cystic
cystic /'sistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác
(y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang
← Xem thêm từ cyst
Xem thêm từ cysticercoid →
Từ vựng liên quan
c
cyst
ic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…