EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cylinder index
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cylinder index
cylinder index
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉ số trụ
← Xem thêm từ cylinder head
Xem thêm từ cylinders →
Từ vựng liên quan
c
cylinder
er
ex
in
index
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…