EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclotomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclotomic
cyclotomic
Phát âm
Ý nghĩa
tròn, về việc chia vòng tròn
← Xem thêm từ cyclosynchrotron
Xem thêm từ cyclotron →
Từ vựng liên quan
c
clot
ic
lo
lot
mi
om
ot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…